Bí Quyết Chăm Sóc Cà Phê
Giai Đoạn | Sản Phẩm Mocha | |||||||
1)Giai Đoạn Sau thu hoạch | Evafresh 27-18-9 |
|
Mocha Green |
|
Mocha TVVM | |||
+ | + | |||||||
30g/20 lít nước | 10g/20 lít nước | 30cc/20 lít nước | ||||||
2)Giai Đoạn La rá non | Evafresh 27-18-9 |
|
Mocha Green |
|
Mocha TVVM | |||
+ | + | |||||||
30g/20 lít nước | 10g/20 lít nước | 30cc/20 lít nước | ||||||
3)Giai Đoạn Cung cấp dinh dưỡng | Vainquer K |
|
Mocha Neuer X |
|
Mocha TVVM |
|
Mocha Zn | |
+ | + | hoặc | ||||||
30g/20 lít nước | 30cc/20 lít nước | 30cc/20 lít nước | 30cc/20 lít nước | |||||
4)Giai Đoạn Kích thích ra hoa | Mocha Neuer X | Mocha Ca B | Mocha Boron | |||||
+ | hoặc | |||||||
30cc/20 lít nước | 30cc/20 lít nước | 5-10cc/20 lít nước | ||||||
5)Giai Đoạn Tăng kích thước và chống rụng trái |
Vainquer K | Mocha Neuer X | Mocha Ca B | |||||
+ | + | |||||||
30g/20 lít nước | 30cc/20 lít nước | 30cc/20 lít nước | ||||||
6)Giai Đoạn Trước thu hoạch 3-4 tuần |
Mocha Neuer X | Mocha Ca B | ||||||
+ | ||||||||
30cc/20 lít nước | 30cc/20 lít nước |