Bí Quyết Chăm Sóc Hồ Tiêu
| Giai Đoạn | Sản Phẩm | ||||||
| 1)Giai Đoạn Sinh trưởng |
Mocha Green | Evafresh 27-18-9 | |||||
![]() |
+ | ![]() |
|||||
| 10g/20 lít nước | 30g/20 lít nước | ||||||
| 2)Giai Đoạn Ra chồi (Cung cấp chất dinh dưỡng cho cây) |
Mocha Green | Mocha TVVM | |||||
![]() |
+ | ![]() |
+ |
Thêm Vainquer K khi có mưa |
|||
| 10g/20 lít nước | 30cc/20 lít nước | ||||||
| 3)Giai Đoạn Trước khi ra hoa (Kích thích ra hoa) |
Vainquer K | Mocha Ca B | Mocha Neuer X | Mocha TVVM | |||
![]() |
+ | ![]() |
+ | ![]() |
+ | ![]() |
|
| 30g/20 lít nước | 30cc/20 lít nước | 30cc/20 lít nước | 30cc/20 lít nước | ||||
| 4)Giai Đoạn Đậu trái non (Giai đoạn nuôi trái) |
Mocha Neuer X | Mocha Ca B | Mocha Boron | Vainquer K | |||
![]() |
+ | ![]() |
+ | ![]() |
+ | ![]() |
|
| 30cc/20 lít nước | 30cc/20 lít nước | 30cc/20 lít nước | 30g/20 lít nước | ||||
| 5)Giai Đoạn Trước thu hoạch (Quá trình gom góp, thu thập) |
Mocha Neuer X | Mocha Ca B | Vainquer K | ||||
![]() |
+ | ![]() |
+ | ![]() |
|||
| 30cc/20 lít nước | 30cc/20 lít nước | 30g/20 lít nước | |||||
| 6)Giai Đoạn Hồi phục sau khi thu hoạch |
Mocha Green | Mocha TVVM | Evafresh 27-18-9 | ||||
![]() |
+ | ![]() |
+ | ![]() |
|||
| 10g/20 lít nước | 30cc/20 lít nước | 30g/20 lít nước | |||||
CÔNG TY TNHH BIG SIZE


.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)